Có 4 kết quả:
减色 jiǎn sè ㄐㄧㄢˇ ㄙㄜˋ • 減色 jiǎn sè ㄐㄧㄢˇ ㄙㄜˋ • 蹇涩 jiǎn sè ㄐㄧㄢˇ ㄙㄜˋ • 蹇澀 jiǎn sè ㄐㄧㄢˇ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fade
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
(2) (fig.) to lose luster
(3) (of an event etc) to be spoiled
(4) (coinage) to become debased
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) lame
(3) difficulty (esp. in moving)
(4) not smooth
(2) lame
(3) difficulty (esp. in moving)
(4) not smooth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) lame
(3) difficulty (esp. in moving)
(4) not smooth
(2) lame
(3) difficulty (esp. in moving)
(4) not smooth
Bình luận 0